Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện : Practice English in library and information science / Nguyễn Minh Hiệp biên soạn . - In là̂n thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Knxb, 2009 . - 259tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Anh-ngu-thuc-hanh-khoa-hoc-thong-tin-va-thu-vien_2009.pdf
  • 2 Basics of law librarianship / Deborah S. Panella . - New York : The Haworth, 1991 . - 117tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00495
  • Chỉ số phân loại DDC: 026
  • 3 Discover digital libraries : theory and practice / Iris Xie, Krystyna K. Matusiak . - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - xxiii, 364p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.00285 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Discover-digital-libraries_Theory-and-practice_Iris-Xie_2016.pdf
  • 4 Flexible access library media programs / Jan Buchanan . - Englewood, Colo. : Libraries Unlimited, 1991 . - xiii, 171 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00426
  • Chỉ số phân loại DDC: 027.8
  • 5 Health care librarianship and information work / edited by Michael Carmel . - 2nd ed. - London : Library Association Pub., 1995 . - xx, 312 p. ; |c 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00423
  • Chỉ số phân loại DDC: 026.61
  • 6 Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đỏ̂i mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / Ban biên soạn: PGS. TS. Trần Thị Quý (chủ biên) [and six others] . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014 . - 655tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoat-dong-TTTV_2014.PDF
  • 7 Hoàn thiện công tác quản lý tài sản công tại thư viện khoa học tổng hợp Hải Phòng / Nguyễn Thị Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03331
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Hội thảo phổ biến kiến thức và áp dụng tiêu chuẩn, chuẩn hóa nghiệp vụ cho hội viên trong hoạt động thư viện ở Việt Nam / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội thư viện Việt Nam . - H. : KNxb, 2015 . - 107tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-thao-pho-bien-kien-thuc-va-ap-dung%20tieu-chuan,-chuan-hoa-nghiep-vu-TV.pdf
  • 9 Information technology in schools : implications for teacher librarians / edited by Margaret Butterworth . - Perth : Australian Library and Information Association, School Libraries Section, WA Group, 1997 . - 155 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01817
  • Chỉ số phân loại DDC: 027.8
  • 10 Kiến trúc công trình công cộng. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Hồng Thục . - H. : Xây dựng, 1999 . - 304tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01705, Pd/vt 01706, Pm/vt 03239-Pm/vt 03241
  • Chỉ số phân loại DDC: 704.9
  • 11 Kỷ yếu hội thảo khoa học: Dịch vụ thông tin - thư viện trong xã hội hiện đại / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội . - H.: Knxb., 2017 . - 388tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06296, PD/VT 06297
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • 12 Library systems : a buyer's guide / Juliet Leeves . - 2 nd ed. - Sydney : Gower, 1989 . - 221 p ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01847
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.04
  • 13 Maple V library reference manual / O. Gedds Keith . - New York : [Knhxb], 1993 . - 698p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01538, Pd/Lt 01539, Pm/Lt 03424, Pm/Lt 03425
  • Chỉ số phân loại DDC: 027
  • 14 MARC 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia, 2005 . - 334tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MARC-21-rut-gon-cho-du-lieu-thu-muc_2005.pdf
  • 15 Nghiên cứu chuyển đổi mô hình quản lý thư viện truyền thống sang mô hình quản lý trung tâm tri thức số áp dụng tại Thư viện Trường Đại học Hàng hải Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay/ Vũ Huy Thắng, Vũ Văn Hiệu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01677
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • 16 Nghiên cứu, xây dựng chương trình quản lý thư viện cho trung tâm đào tạo lập trình viên quốc tế HP-Aptech / Đinh Thị Quỳnh; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11994
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 17 Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 138tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05074, PM/VT 06977, PM/VT 06978
  • Chỉ số phân loại DDC: 727
  • 18 Những người giữ lửa tình yêu với sách. T. 7 / Ngô Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Lâm Tuyền, ... ; Nguyễn Hữu Giới tuyển chọn . - H. : Văn hoá dân tộc, 2018 . - 279tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06056-PD/VV 06058, PM/VV 04798, PM/VV 04799
  • Chỉ số phân loại DDC: 020.9
  • 19 Phát triển mô hình trung tâm tri thức số cho các thư viện Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Minh Bắc, Đỗ Diệp Anh, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 907tr. : Minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07666
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.042
  • 20 Quản lý thư viện và trung tâm thông tin / Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh . - H. : Lao động, 2011 . - 235tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-thu-vien-va-trung-tam-thong-tin_Nguyen-Tien-Hien_2011.pdf
  • 21 Quy tắc mô tả tài liệu thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan (ch.b), Phạm Thị Hạnh, Lê Thị Nguyệt . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 365tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-tac-mo-ta-tai-lieu-thu-vien_Nguyen-Thi-Kim-Loan_2011.pdf
  • 22 Sổ tay thiết kế đồ án thư viện / Vũ Thị Hồng Hạnh, Lê Tấn Hạnh . - H. : Xây dựng, 2021 . - 138tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07997, PM/VT 10904, PM/VT 10905
  • Chỉ số phân loại DDC: 727.8
  • 23 Sử dụng thư viện đồ hoạ Managed Directx 9.0, xây dựng Game đua xe 3D (3D Racing) / Nguyễn Đức Văn; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09040
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 24 Teachers and librarians working together : to make students lifelong library users / by Linda R. Sparks and Barbara Sorrow ; with a foreword by Ned McWherter . - Jefferson, N.C. : McFarland, 1991 . - x, 130 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00518
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.5
  • 25 The library assistant’s manual / F. John Chirgwin . - 4th ed. - London : Library Association Pub., 1993 . - xiii, 126 p. : map ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00515
  • Chỉ số phân loại DDC: 020
  • 26 The Oxford guide to library research / Thomas Mann . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xxx, 359p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00864
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.5/24 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Oxford-guide-to-library-research_4ed_Mann-Thomas_2015.pdf
  • 27 Thiết kế bản vẽ thi công Thư viện Thành phố Thái Nguyên - 12 tầng / Lưu Minh toàn; Nghd.: Đào Văn Tuấn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 210 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17103, PD/TK 17103
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Thiết kế bản vẽ thi công Thư viện Thành phố Việt Trì / Phạm Hồng Anh; Nghd.: Ths.Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09581, PD/TK 09581
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 29 Thiết kế bản vẽ thi công Thư viện TP Bạc Liêu / Đỗ Đức Việt, Kiều Quốc Đông, Lại Hợp Tiến; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17666, PD/TK 17666
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 30 Thiết kế thư viện Thành phố Hải Phòng / Trương Việt Hoàng; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19814
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :